Vietnamese Meaning of cinchonism
ngộ độc chất ki-ni-ne
Other Vietnamese words related to ngộ độc chất ki-ni-ne
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cinchonism
- cinchonine => kina
- cinchonidine => Quinidin
- cinchonic => cinchona
- cinchonaceous => các loại cây canh-ki-na
- cinchona tree => Cây ký ninh
- cinchona pubescens => Cây kina
- cinchona officinalis => Cây canh-ki-na
- cinchona ledgeriana => Cây kina lá dài
- cinchona lancifolia => Cây canh-ki-na lá dài
- cinchona cordifolia => Cây canh-ki-na
- cinchonize => Không có bản dịch trực tiếp
- cincinnati => Cincinnati
- cincinnati epoch => Kỷ nguyên Cincinnati
- cincinnatus => Cincinnatus
- cincinnus => lọn tóc
- cinclidae => Chim hoét
- cinclus => chim lội nước
- cinclus aquaticus => Chìa vôi thông thường
- cinclus mexicanus => Chim chích nước Mỹ
- cinco de mayo => Cinco de Mayo
Definitions and Meaning of cinchonism in English
cinchonism (n.)
A condition produced by the excessive or long-continued use of quinine, and marked by deafness, roaring in the ears, vertigo, etc.
FAQs About the word cinchonism
ngộ độc chất ki-ni-ne
A condition produced by the excessive or long-continued use of quinine, and marked by deafness, roaring in the ears, vertigo, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
cinchonine => kina, cinchonidine => Quinidin, cinchonic => cinchona, cinchonaceous => các loại cây canh-ki-na, cinchona tree => Cây ký ninh,