Vietnamese Meaning of cigarette smoker
Người hút thuốc
Other Vietnamese words related to Người hút thuốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cigarette smoker
- cigarette paper => Giấy cuốn thuốc lá
- cigarette lighter => Bật lửa
- cigarette holder => Tẩu thuốc
- cigarette case => Bao thuốc lá
- cigarette butt => Đầu lọc thuốc lá
- cigarette burn => Vết bỏng thuốc lá
- cigarette => Thuốc lá
- cigaret => thuốc lá
- cigar-box cedar => Gỗ tuyết tùng đựng hộp xì gà
- cigar smoker => Người hút xì gà
Definitions and Meaning of cigarette smoker in English
cigarette smoker (n)
a smoker of cigarettes
FAQs About the word cigarette smoker
Người hút thuốc
a smoker of cigarettes
No synonyms found.
No antonyms found.
cigarette paper => Giấy cuốn thuốc lá, cigarette lighter => Bật lửa, cigarette holder => Tẩu thuốc, cigarette case => Bao thuốc lá, cigarette butt => Đầu lọc thuốc lá,