Vietnamese Meaning of chrysopsis
Chrysopsis
Other Vietnamese words related to Chrysopsis
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chrysopsis
- chrysopsis mariana => Chrysopsis mariana
- chrysopsis villosa => Chrysopsis villosa
- chrysosperm => chrysosperm
- chrysosplenium => Kim tuyến thảo
- chrysosplenium americanum => Chrysosplenium americanum
- chrysothamnus => Cỏ thỏ
- chrysothamnus nauseosus => Cây cỏ xô thơm
- chrysotherapy => Liệu pháp dùng vàng
- chrysotile => Crysotil
- chrysotype => Chrysotype
Definitions and Meaning of chrysopsis in English
chrysopsis (n)
golden aster
FAQs About the word chrysopsis
Chrysopsis
golden aster
No synonyms found.
No antonyms found.
chrysoprasus => Ngọc cẩm thạch, chrysoprase => Ngọc mài, chrysopidae => Lưới mắt cánh, chrysopid => Cánh màng, chrysophyta => Tảo vàng,