Vietnamese Meaning of christopher
Christopher
Other Vietnamese words related to Christopher
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of christopher
- christophany => Hiện tướng Đức Kitô
- christoph willibald von gluck => Christoph Willibald von Gluck
- christom => Tuyển tập
- christology => Kitô học
- christological => Ki-tô học
- christocentric => Trung tâm Chúa Kitô
- christmastime => thời gian Giáng sinh
- christmastide => Giáng sinh
- christmasberry => Quả mọng Giáng sinh
- christmas tree => cây thông Noel
- christopher carson => Christopher Carson
- christopher columbus => Christopher Columbus
- christopher fry => Christopher Fry
- christopher isherwood => Christopher Isherwood
- christopher marlowe => Christopher Marlowe
- christopher william bradshaw isherwood => Christopher William Bradshaw Isherwood
- christ's resurrection => Sự Phục sinh của Chúa Jesus
- christ's-thorn => Vòng gai của Chúa Kitô
- chroma => sắc độ
- chromaesthesia => Thính-thị giác
Definitions and Meaning of christopher in English
christopher (n)
Christian martyr and patron saint of travellers (3rd century)
FAQs About the word christopher
Christopher
Christian martyr and patron saint of travellers (3rd century)
No synonyms found.
No antonyms found.
christophany => Hiện tướng Đức Kitô, christoph willibald von gluck => Christoph Willibald von Gluck, christom => Tuyển tập, christology => Kitô học, christological => Ki-tô học,