Vietnamese Meaning of christianism
Thiên Chúa giáo
Other Vietnamese words related to Thiên Chúa giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of christianism
- christianise => Cơ đốc giáo hóa
- christianisation => Cơ đốc giáo hóa
- christiania => Christiania
- christian year => năm Kitô giáo
- christian theology => Thần học Cơ Đốc Giáo
- christian socialism => Chủ nghĩa xã hội Cơ Đốc giáo
- christian seneca => Christian Seneca
- christian scientist => nhà khoa học Cơ Đốc
- christian science => Christian Science
- christian schonbein => Christian Schönbein
- christianite => christianit
- christianity => Kitô giáo
- christianization => Kitô giáo hóa
- christianize => Kitô giáo hóa
- christianized => Công giáo hóa
- christianizing => giáo dục theo đạo Thiên Chúa
- christianlike => Kitô giáo
- christianly => theo đạo tin lành
- christianness => Kitô giáo
- christie => Christie
Definitions and Meaning of christianism in English
christianism (n.)
The Christian religion.
The Christian world; Christendom.
FAQs About the word christianism
Thiên Chúa giáo
The Christian religion., The Christian world; Christendom.
No synonyms found.
No antonyms found.
christianise => Cơ đốc giáo hóa, christianisation => Cơ đốc giáo hóa, christiania => Christiania, christian year => năm Kitô giáo, christian theology => Thần học Cơ Đốc Giáo,