Vietnamese Meaning of chlamyphorus
chlamyphorus
Other Vietnamese words related to chlamyphorus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chlamyphorus
- chlamyphore => tê tê
- chlamydospore => Bào tử chlamydospore
- chlamydosaurus kingi => Kỳ nhông cổ xếp
- chlamydosaurus => Thằn lằn có bờm
- chlamydomonas => Chlamydomonas
- chlamydomonadaceae => Chlamydomonadaceae
- chlamydial => vi khuẩn chlamydia
- chlamydiaceae => Chlamydiaceae
- chlamydia trachomatis => Chlamydia trachomatis
- chlamydia psittaci => Chlamydia psittaci
Definitions and Meaning of chlamyphorus in English
chlamyphorus (n)
pichiciago
FAQs About the word chlamyphorus
Definition not available
pichiciago
No synonyms found.
No antonyms found.
chlamyphore => tê tê, chlamydospore => Bào tử chlamydospore, chlamydosaurus kingi => Kỳ nhông cổ xếp, chlamydosaurus => Thằn lằn có bờm, chlamydomonas => Chlamydomonas,