FAQs About the word chinese shan

Núi của Trung Quốc

a branch of the Tai languages

No synonyms found.

No antonyms found.

chinese scholartree => Cây ngô đồng Trung Quốc, chinese scholar tree => Cây liên phòng, chinese rhubarb => Đại hoàng Trung Quốc, chinese revolution => Cách mạng Trung Quốc, chinese restaurant syndrome => Hội chứng nhà hàng Trung Quốc,