FAQs About the word chimneysweeper

thợ quét ống khói

someone who cleans soot from chimneys

No synonyms found.

No antonyms found.

chimneysweep => Người quét ống khói, chimneystack => ống khói, chimneys => ống khói, chimneypot => Ống khói, chimney-piece => Lò sưởi,