FAQs About the word chiasmal

thị giao

of or relating to a chiasm

No synonyms found.

No antonyms found.

chiasma opticum => Chiasme thị giác, chiasma => kháizma, chiasm => đối xứng, chiaroscuro => Tương phản sáng tối, chiaroscurist => Thợ vẽ tranh sáng tối,