Vietnamese Meaning of chiasmal
thị giao
Other Vietnamese words related to thị giao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chiasmal
- chiasma opticum => Chiasme thị giác
- chiasma => kháizma
- chiasm => đối xứng
- chiaroscuro => Tương phản sáng tối
- chiaroscurist => Thợ vẽ tranh sáng tối
- chiaro-oscuro => Ảnh sáng và bóng tối
- chianti => Chianti
- chiang kai-shek => Tưởng Giới Thạch
- chiang chung-cheng => Tưởng Giới Thạch
- chian turpentine => Dầu thông
Definitions and Meaning of chiasmal in English
chiasmal (a)
of or relating to a chiasm
FAQs About the word chiasmal
thị giao
of or relating to a chiasm
No synonyms found.
No antonyms found.
chiasma opticum => Chiasme thị giác, chiasma => kháizma, chiasm => đối xứng, chiaroscuro => Tương phản sáng tối, chiaroscurist => Thợ vẽ tranh sáng tối,