FAQs About the word chess player

đấu thủ cờ vua

someone who plays the game of chess

No synonyms found.

No antonyms found.

chess piece => quân cờ, chess opening => khai cuộc cờ vua, chess move => Nước cờ cờ vua, chess match => trận đấu cờ vua, chess master => Kỳ thủ cờ vua,