Vietnamese Meaning of chelydra
Rùa đầu rắn phổ thông
Other Vietnamese words related to Rùa đầu rắn phổ thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chelydra
Definitions and Meaning of chelydra in English
chelydra (n)
snapping turtles
FAQs About the word chelydra
Rùa đầu rắn phổ thông
snapping turtles
No synonyms found.
No antonyms found.
chelyabinsk => Chelyabinsk, chely => Chile, chelura => chelura, cheloniidae => Rùa biển, chelonidae => Cheloniidae,