FAQs About the word chancroidal

loét mềm

of or relating to or having chancroids

No synonyms found.

No antonyms found.

chancroid => Bệnh hạ cam, chancre => Săng độc, chancing => tình cờ, chancery => phòng thủ tướng, chance-medley => giết người hoặc gây thương tích,