Vietnamese Meaning of cercopithecus
Khỉ Cựu thế giới
Other Vietnamese words related to Khỉ Cựu thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cercopithecus
- cercopithecidae => Khỉ Cựu Thế giới
- cercopidae => Bọ xà phòng
- cercocebus => Khỉ Patas
- cercis occidentalis => Cây phong linh
- cercis canadensis => Cây giáng hương Canada
- cercis => Cercis
- cercidium floridum => Cây bọ cạp
- cercidium => Cây anh đào cercis
- cercidiphyllum japonicum => Sồi Osaka
- cercidiphyllum => Cây xoài tím
- cercopithecus aethiops => Khỉ xanh
- cercopithecus aethiops pygerythrus => Khỉ xanh mặt đỏ
- cercopithecus aethiops sabaeus => Khỉ xanh
- cercopithecus talapoin => Khỉ đuôi dài Talapoin
- cercopod => khỉ
- cercospora => Cercospora
- cercospora kopkei => Nấm Cercospora kopkei
- cercosporella => Cercosporella
- cercus => Ngòi đuôi
- cere => giếng
Definitions and Meaning of cercopithecus in English
cercopithecus (n)
type genus of the Cercopithecidae: guenons
FAQs About the word cercopithecus
Khỉ Cựu thế giới
type genus of the Cercopithecidae: guenons
No synonyms found.
No antonyms found.
cercopithecidae => Khỉ Cựu Thế giới, cercopidae => Bọ xà phòng, cercocebus => Khỉ Patas, cercis occidentalis => Cây phong linh, cercis canadensis => Cây giáng hương Canada,