FAQs About the word cephalotus

cephalotus

one species: Australian pitcher plant

No synonyms found.

No antonyms found.

cephalotrocha => Cefalotrocha, cephalotripsy => Bóp đầu, cephalotribe => Kìm bẻ đầu trẻ, cephalotomy => thủ thuật mở sọ, cephalotome => Dao mở hộp sọ,