Vietnamese Meaning of cephalosporin
Cefalosporin
Other Vietnamese words related to Cefalosporin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cephalosporin
- cephalosome => đầu ngực
- cephaloridine => Cephaloridine
- cephalopterus ornatus => Chim ô trang trí
- cephalopterus => Chim đầu ô
- cephaloptera => Cá ó đuối
- cephalopodous => động vật chân đầu
- cephalopodic => động vật thân mềm
- cephalopode => Động vật chân đầu
- cephalopodan => chân đầu
- cephalopoda => động vật chân đầu
Definitions and Meaning of cephalosporin in English
cephalosporin (n)
one of several broad spectrum antibiotic substances obtained from fungi and related to penicillin (trade names Mefoxin); addition of side chains has produced semisynthetic antibiotics with greater antibacterial activity
FAQs About the word cephalosporin
Cefalosporin
one of several broad spectrum antibiotic substances obtained from fungi and related to penicillin (trade names Mefoxin); addition of side chains has produced se
No synonyms found.
No antonyms found.
cephalosome => đầu ngực, cephaloridine => Cephaloridine, cephalopterus ornatus => Chim ô trang trí, cephalopterus => Chim đầu ô, cephaloptera => Cá ó đuối,