Vietnamese Meaning of centuriator
Chỉ huy đơn vị trăm
Other Vietnamese words related to Chỉ huy đơn vị trăm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centuriator
Definitions and Meaning of centuriator in English
centuriator (n.)
Alt. of Centurist
FAQs About the word centuriator
Chỉ huy đơn vị trăm
Alt. of Centurist
No synonyms found.
No antonyms found.
centuriate => centurion, centurial => trăm năm, centuplicating => Gấp trăm lần, centuplicated => gấp trăm lần, centuplicate => trăm lần,