Vietnamese Meaning of centry
lính canh
Other Vietnamese words related to lính canh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centry
- centrums => các trung tâm
- centrum => trung tâm
- centrosymmetric => Đối xứng tâm
- centrostaltic => centrostaltic
- centrosphere => Tầng trung tâm
- centrospermae => Trung tâm noãn thực vật hạt kín
- centrosomic => Của tâm động
- centrosome => trung thể
- centrosema virginianum => Centrosema virginianum
- centrosema => Centrosema
Definitions and Meaning of centry in English
centry (n.)
See Sentry.
FAQs About the word centry
lính canh
See Sentry.
No synonyms found.
No antonyms found.
centrums => các trung tâm, centrum => trung tâm, centrosymmetric => Đối xứng tâm, centrostaltic => centrostaltic, centrosphere => Tầng trung tâm,