Vietnamese Meaning of centropus
Đỗ quyên
Other Vietnamese words related to Đỗ quyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centropus
- centropristis philadelphica => Centropristis philadelphica
- centropristis => Centropristis
- centropomus => Centropomus
- centropomidae => Centropomidae
- centropistes striata => Chim trích cụm đuôi dài
- centromeric => centromer
- centromere => tâm động
- centrolobium robustum => Centrolobium robustum
- centrolobium => Centrolobium
- centrolineal => trục tâm
- centropus phasianinus => Cu cu lúa
- centropus sinensis => Cu cu phương đông
- centrosema => Centrosema
- centrosema virginianum => Centrosema virginianum
- centrosome => trung thể
- centrosomic => Của tâm động
- centrospermae => Trung tâm noãn thực vật hạt kín
- centrosphere => Tầng trung tâm
- centrostaltic => centrostaltic
- centrosymmetric => Đối xứng tâm
Definitions and Meaning of centropus in English
centropus (n)
a genus of Cuculidae
FAQs About the word centropus
Đỗ quyên
a genus of Cuculidae
No synonyms found.
No antonyms found.
centropristis philadelphica => Centropristis philadelphica, centropristis => Centropristis, centropomus => Centropomus, centropomidae => Centropomidae, centropistes striata => Chim trích cụm đuôi dài,