Vietnamese Meaning of celestify
thiên thượng
Other Vietnamese words related to thiên thượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of celestify
- celestially => trên trời
- celestialize => thiên quốc hóa
- celestial sphere => hình cầu thiên thể
- celestial pole => Cực thiên cầu
- celestial point => Điểm thiên văn
- celestial orbit => quỹ đạo thiên thể
- celestial navigation => Hàng hải thiên văn
- celestial mechanics => cơ học thiên thể
- celestial longitude => Kinh độ thiên thể
- celestial latitude => Vĩ độ thiên thể
Definitions and Meaning of celestify in English
celestify (v. t.)
To make like heaven.
FAQs About the word celestify
thiên thượng
To make like heaven.
No synonyms found.
No antonyms found.
celestially => trên trời, celestialize => thiên quốc hóa, celestial sphere => hình cầu thiên thể, celestial pole => Cực thiên cầu, celestial point => Điểm thiên văn,