FAQs About the word cedar-scented

có mùi tuyết tùng

smelling like cedar

No synonyms found.

No antonyms found.

cedarn => gỗ tuyết tùng, cedared => cây tuyết tùng, cedarbird => Chim gõ kiến tuyết tùng, cedar-apple rust => Gỉ sắt trên táo tuyết tùng, cedar tree => Cây tuyết tùng,