FAQs About the word caudata

Lưỡng cư có đuôi

salamanders; newts; congo snakesSee Urodela.

No synonyms found.

No antonyms found.

caudally => Về phía đuôi, caudal vertebra => Đốt sống đuôi, caudal fin => vây đuôi, caudal block => Gây tê tủy sống theo đường đuôi, caudal appendage => thùy phụ đuôi,