FAQs About the word cauda

đuôi

any taillike structure

No synonyms found.

No antonyms found.

caucusing => Phiên họp đảng đoàn, caucused => tham gia phiên họp đảng đoàn, caucus => Phiên họp đảng, caucasus mountains => Dãy núi Kavkaz, caucasus => Kavkaz,