FAQs About the word catso

Katso

A base fellow; a rogue; a cheat.

No synonyms found.

No antonyms found.

catskills => Dãy núi Catskill, catskill period => Thời kỳ Catskill, catskill mountains => Dãy núi Catskill, cat-silver => bạc mèo, cat's-foot => chân mèo,