FAQs About the word catheterized

catheterized

of Catheterize

No synonyms found.

No antonyms found.

catheterize => thông ống thông, catheterization => đặt ống thông, catheterism => Đặt ống thông, catheterise => đặt ống thông tiểu, catheterisation => Thông ống thông tiểu,