Vietnamese Meaning of catheterized
catheterized
Other Vietnamese words related to catheterized
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catheterized
- catheterize => thông ống thông
- catheterization => đặt ống thông
- catheterism => Đặt ống thông
- catheterise => đặt ống thông tiểu
- catheterisation => Thông ống thông tiểu
- catheter => Ống thông
- catherine wheel => Bánh xe Catherine
- catherine the great => Ekaterina Đại đế
- catherine parr => Catherine Parr
- catherine of aragon => Catherine xứ Aragon
- catheterizing => Đặt ống thông niệu
- catheti => hai cạnh góc vuông
- cathetometer => Cathetometer
- cathetus => Cạnh góc vuông
- cathexis => cathexsis
- cathode => katốt
- cathode ray => tia âm cực
- cathodegraph => ống tia âm cực
- cathode-ray oscilloscope => Dao động ký tia âm cực
- cathode-ray tube => Ống tia âm cực
Definitions and Meaning of catheterized in English
catheterized (imp. & p. p.)
of Catheterize
FAQs About the word catheterized
catheterized
of Catheterize
No synonyms found.
No antonyms found.
catheterize => thông ống thông, catheterization => đặt ống thông, catheterism => Đặt ống thông, catheterise => đặt ống thông tiểu, catheterisation => Thông ống thông tiểu,