FAQs About the word cathedrated

Nhà thờ chính tòa

Relating to the chair or office of a teacher.

No synonyms found.

No antonyms found.

cathedralic => nhà thờ lớn, cathedral => Nhà thờ chính tòa, cathedra => Nhà thờ chính tòa, cathectic => rất tình cảm, cathect => đầu tư vào,