Vietnamese Meaning of catch a wink
Chợp mắt một lúc
Other Vietnamese words related to Chợp mắt một lúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catch a wink
- catch a glimpse => thoáng thấy
- catch => bắt
- catcall => tiếng huýt sáo
- catbrier => cây smilax
- catboat => Thuyền buồm nhỏ
- catbird => chim mèo
- catawbas => Catawba
- catawba => Catawba
- catatonic type schizophrenia => Tâm thần phân liệt kiểu đờ đẫn
- catatonic schizophrenia => Tâm thần phân liệt mất trương lực cơ
Definitions and Meaning of catch a wink in English
catch a wink (v)
take a siesta
FAQs About the word catch a wink
Chợp mắt một lúc
take a siesta
No synonyms found.
No antonyms found.
catch a glimpse => thoáng thấy, catch => bắt, catcall => tiếng huýt sáo, catbrier => cây smilax, catboat => Thuyền buồm nhỏ,