Vietnamese Meaning of catatonia
Catatonia
Other Vietnamese words related to Catatonia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catatonia
- catastrophist => người theo thuyết thảm họa
- catastrophism => Thuyết đại họa
- catastrophically => Thảm họa
- catastrophic illness => căn bệnh thảm khốc
- catastrophic => thảm khốc
- catastrophe => thảm họa
- catasterism => chòm sao
- catastasis => Cảnh tranh chấp
- catastaltic => xúc tác
- catasetum macrocarpum => Catasetum macrocarpum
- catatonic => mất tiếng vận động
- catatonic schizophrenia => Tâm thần phân liệt mất trương lực cơ
- catatonic type schizophrenia => Tâm thần phân liệt kiểu đờ đẫn
- catawba => Catawba
- catawbas => Catawba
- catbird => chim mèo
- catboat => Thuyền buồm nhỏ
- catbrier => cây smilax
- catcall => tiếng huýt sáo
- catch => bắt
Definitions and Meaning of catatonia in English
catatonia (n)
extreme tonus; muscular rigidity; a common symptom in catatonic schizophrenia
a form of schizophrenia characterized by a tendency to remain in a fixed stuporous state for long periods; the catatonia may give way to short periods of extreme excitement
FAQs About the word catatonia
Catatonia
extreme tonus; muscular rigidity; a common symptom in catatonic schizophrenia, a form of schizophrenia characterized by a tendency to remain in a fixed stuporou
No synonyms found.
No antonyms found.
catastrophist => người theo thuyết thảm họa, catastrophism => Thuyết đại họa, catastrophically => Thảm họa, catastrophic illness => căn bệnh thảm khốc, catastrophic => thảm khốc,