FAQs About the word castlebuilder

Người xây lâu đài

Fig.: one who builds castles in the air or forms visionary schemes.

No synonyms found.

No antonyms found.

castle in the air => Lâu đài trên không, castle in spain => lâu đài ở Tây Ban Nha, castle => lâu đài, cast-iron plant => Lưỡi hổ đất, cast-iron => Sắt đúc,