Vietnamese Meaning of carpenter's plane
máy bào gỗ
Other Vietnamese words related to máy bào gỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of carpenter's plane
- carpenter's mallet => búa thợ mộc
- carpenter's level => ống thủy chuẩn
- carpenter's kit => Bộ đồ nghề thợ mộc
- carpenter's hammer => Búa đinh của thợ mộc
- carpentering => Nghề thợ mộc
- carpenteria californica => carpenteria californica
- carpenteria => Nghề mộc
- carpenter bee => Ong thợ mộc
- carpenter ant => kiến thợ mộc
- carpenter => thợ mộc
Definitions and Meaning of carpenter's plane in English
carpenter's plane (n)
a carpenter's hand tool with an adjustable blade for smoothing or shaping wood
FAQs About the word carpenter's plane
máy bào gỗ
a carpenter's hand tool with an adjustable blade for smoothing or shaping wood
No synonyms found.
No antonyms found.
carpenter's mallet => búa thợ mộc, carpenter's level => ống thủy chuẩn, carpenter's kit => Bộ đồ nghề thợ mộc, carpenter's hammer => Búa đinh của thợ mộc, carpentering => Nghề thợ mộc,