Vietnamese Meaning of caroli
Hội chứng Caroli
Other Vietnamese words related to Hội chứng Caroli
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of caroli
- carolin => Carolyne
- carolina => Carolina
- carolina allspice => Hạt tiêu Jamaica
- carolina buckthorn => Carolina buckthorn
- carolina chickadee => Chim khướu đầu đen
- carolina hemlock => Hemlock Carolina
- carolina jasmine => Hoa nhài Carolina
- carolina lupine => Lupine Carolina
- carolina moonseed => Cây đại lão châu Mỹ
- carolina parakeet => chim vẹt đuôi dài Carolina
Definitions and Meaning of caroli in English
caroli (pl.)
of Carolus
FAQs About the word caroli
Hội chứng Caroli
of Carolus
No synonyms found.
No antonyms found.
caroler => Ca sĩ hát thánh ca, caroled => hát thánh ca, carolean => caroling, carol => bài hát mừng Chúa Giáng Sinh, caroigne => Xác chết,