Vietnamese Meaning of cardinal compass point
Điểm gốc la bàn
Other Vietnamese words related to Điểm gốc la bàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardinal compass point
- cardinal bellarmine => Hồng y Bellarmine
- cardinal => hồng y
- cardiidae => Trai họ quả tim
- cardigan welsh corgi => Cardigan Welsh corgi
- cardigan jacket => Áo khoác len cardigan
- cardigan => Áo len cài nút
- cardiff => Cardiff
- cardialgy => đau thắt ngực
- cardialgla => Đau thắt ngực
- cardiagraph => Máy điện tâm đồ
- cardinal flower => Hoa hồng y
- cardinal grosbeak => Hồng yếm
- cardinal newman => Hồng y Newman
- cardinal number => số lượng từ
- cardinal richelieu => Hồng y Richelieu
- cardinal tetra => Cá hồng y
- cardinal vein => tĩnh mạch chủ
- cardinal virtue => Đức tính chủ yếu
- cardinalate => Hồng y
- cardinalfish => Cá hồng yếm
Definitions and Meaning of cardinal compass point in English
cardinal compass point (n)
one of the four main compass points
FAQs About the word cardinal compass point
Điểm gốc la bàn
one of the four main compass points
No synonyms found.
No antonyms found.
cardinal bellarmine => Hồng y Bellarmine, cardinal => hồng y, cardiidae => Trai họ quả tim, cardigan welsh corgi => Cardigan Welsh corgi, cardigan jacket => Áo khoác len cardigan,