Vietnamese Meaning of cardiacle
Tim mạch
Other Vietnamese words related to Tim mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardiacle
- cardiacal => tim
- cardiac valve => Van tim
- cardiac tamponade => Phù màng tim
- cardiac sphincter => Cơ thắt tim
- cardiac rhythm => Nhịp tim
- cardiac resuscitation => hồi sức tim phổi
- cardiac plexus => Đám rối tim
- cardiac pacemaker => máy tạo nhịp tim
- cardiac output => Cung lượng tim
- cardiac muscle => Cơ tim
- cardiagraph => Máy điện tâm đồ
- cardialgla => Đau thắt ngực
- cardialgy => đau thắt ngực
- cardiff => Cardiff
- cardigan => Áo len cài nút
- cardigan jacket => Áo khoác len cardigan
- cardigan welsh corgi => Cardigan Welsh corgi
- cardiidae => Trai họ quả tim
- cardinal => hồng y
- cardinal bellarmine => Hồng y Bellarmine
Definitions and Meaning of cardiacle in English
cardiacle (n.)
A pain about the heart.
FAQs About the word cardiacle
Tim mạch
A pain about the heart.
No synonyms found.
No antonyms found.
cardiacal => tim, cardiac valve => Van tim, cardiac tamponade => Phù màng tim, cardiac sphincter => Cơ thắt tim, cardiac rhythm => Nhịp tim,