Vietnamese Meaning of caponise

Gà trống thiến

Other Vietnamese words related to Gà trống thiến

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of caponise in English

Wordnet

caponise (v)

convert a cock into a capon

FAQs About the word caponise

Gà trống thiến

convert a cock into a capon

No synonyms found.

No antonyms found.

caponiere => Ngoại ô, capone => Capone, capon => gà thiến, capoches => Mũ, capoched => trùm đầu,