Vietnamese Meaning of cantoning
chia thành các đồn
Other Vietnamese words related to chia thành các đồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cantoning
Definitions and Meaning of cantoning in English
cantoning (p. pr. & vb. n.)
of Canton
FAQs About the word cantoning
chia thành các đồn
of Canton
No synonyms found.
No antonyms found.
cantonese dialect => Tiếng Quảng Đông, cantonese => Quảng Đông, cantoned => Chia ra từng khu, cantonal => Quảng Đông, canton river => Sông Canton,