FAQs About the word canoeman

Người đi xuồng độc mộc

One who uses a canoe; one who travels in a canoe.

No synonyms found.

No antonyms found.

canoeist => Người chèo thuyền độc mộc, canoeing => chèo thuyền kayak, canoed => xuồng, canoe cedar => Gỗ tuyết tùng cho xuồng ca nô, canoe birch => Cây bạch dương,