Vietnamese Meaning of canidae
Họ Chó
Other Vietnamese words related to Họ Chó
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of canidae
Definitions and Meaning of canidae in English
canidae (n)
dogs; wolves; jackals; foxes
FAQs About the word canidae
Họ Chó
dogs; wolves; jackals; foxes
No synonyms found.
No antonyms found.
canid => loài ăn thịt, canicule => Đợt nắng nóng, canicular days => Những ngày oi ả., canicular => caniculaire, canicula => Những ngày nóng,