FAQs About the word candy-like

kẹo

resembling candy

No synonyms found.

No antonyms found.

candying => kẹo, candyfloss => Kẹo bông gòn, candy thermometer => Nhiệt kế đo đường, candy striper => Nhân viên y tế tình nguyện, candy store => Tiệm bán kẹo,