Vietnamese Meaning of canadian province
tỉnh bang Canada
Other Vietnamese words related to tỉnh bang Canada
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of canadian province
- canadian pondweed => Rau bèo lá hình trứng
- canadian maritime provinces => Các tỉnh hàng hải của Canada
- canadian hemlock => Đối thủ của hemlock Canada
- canadian goose => Ngỗng Canada
- canadian goldenrod => Cây gậy vàng Canada
- canadian french => Tiếng Pháp Canada
- canadian fleabane => Cỏ lạc tiên Canada
- canadian falls => Thác nước Canada
- canadian dollar => Đô la Canada
- canadian capital => thủ đô Canada
- canadian red pine => Thông đỏ Canada
- canadian river => Sông Canada
- canadian security intelligence service => Cục Tình báo an ninh Canada
- canadian shield => Khiên Canada
- canafistola => cần sa
- canafistula => rò hậu môn
- canaille => đồ bỏ đi
- canakin => cốc
- canakkale bogazi => Eo biển Dardanelles
- canal => kênh
Definitions and Meaning of canadian province in English
canadian province (n)
Canada is divided into 12 provinces for administrative purposes
FAQs About the word canadian province
tỉnh bang Canada
Canada is divided into 12 provinces for administrative purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
canadian pondweed => Rau bèo lá hình trứng, canadian maritime provinces => Các tỉnh hàng hải của Canada, canadian hemlock => Đối thủ của hemlock Canada, canadian goose => Ngỗng Canada, canadian goldenrod => Cây gậy vàng Canada,