FAQs About the word campaned

chuông

Furnished with, or bearing, campanes, or bells.

No synonyms found.

No antonyms found.

campana => Chuông, campaigning => chiến dịch, campaigner => nhà hoạt động, campaign hat => Mũ chiến dịch, campaign for governor => chiến dịch tranh cử thống đốc,