Vietnamese Meaning of cameraman
Người quay phim
Other Vietnamese words related to Người quay phim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cameraman
- cameralistics => khoa tài chính
- cameralistic => Trọng thương học
- camerae => máy ảnh
- camerade => đồng chí
- camera tripod => Giá ba chân cho máy ảnh
- camera operator => Người quay phim
- camera obscura => Camera tối
- camera lucida => Camera lucida
- camera lens => Ống kính máy ảnh
- camera care => cách chăm sóc máy ảnh
Definitions and Meaning of cameraman in English
cameraman (n)
a photographer who operates a movie camera
FAQs About the word cameraman
Người quay phim
a photographer who operates a movie camera
No synonyms found.
No antonyms found.
cameralistics => khoa tài chính, cameralistic => Trọng thương học, camerae => máy ảnh, camerade => đồng chí, camera tripod => Giá ba chân cho máy ảnh,