Vietnamese Meaning of calliophis
Rắn lục đầu hẹp
Other Vietnamese words related to Rắn lục đầu hẹp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of calliophis
Definitions and Meaning of calliophis in English
calliophis (n)
Asian coral snakes
FAQs About the word calliophis
Rắn lục đầu hẹp
Asian coral snakes
No synonyms found.
No antonyms found.
calliope => Kalliope, callionymidae => Cá bống cát, calling together => triệu tập, calling into question => đặt câu hỏi, calling card => thẻ điện thoại,