Vietnamese Meaning of california newt
Kỳ giông California
Other Vietnamese words related to Kỳ giông California
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of california newt
- california live oak => Cây sồi xanh thường xanh California
- california laurel => Nguyệt quế California
- california lady's slipper => Dép nữ California
- california jack => Jack California
- california fuchsia => Cây hoa phấn lông vàng California
- california four o'clock => Hoa muồng hoàng yến
- california fern => Dương xỉ California
- california false morel => Nấm quỷ California
- california dandelion => Bồ công anh California
- california condor => Kền kền California
- california nutmeg => Nhục đậu khấu California
- california olive => Ô-liu California
- california personality inventory => Thử nghiệm tính cách California
- california pitcher plant => Cây bắt ruồi California
- california pompano => Cá cam thảo California
- california poppy => Cây anh túc California
- california privet => Giviết hoa
- california quail => Chim cút California
- california redbud => Hoa Tử Kinh California
- california redwood => Cây gỗ đỏ
Definitions and Meaning of california newt in English
california newt (n)
newt that is similar to Taricha granulosa in characteristics and habitat
FAQs About the word california newt
Kỳ giông California
newt that is similar to Taricha granulosa in characteristics and habitat
No synonyms found.
No antonyms found.
california live oak => Cây sồi xanh thường xanh California, california laurel => Nguyệt quế California, california lady's slipper => Dép nữ California, california jack => Jack California, california fuchsia => Cây hoa phấn lông vàng California,