FAQs About the word calf's liver

Gan bê

liver of a calf used as meat

No synonyms found.

No antonyms found.

calf's brain => Não bê, calf roping => Buộc bê bằng dây thừng, calf love => Yêu thời thơ ấu, calf bone => Xương cẳng chân, calf => bê,