FAQs About the word calendarial

lịch

Of or pertaining to the calendar or a calendar.

No synonyms found.

No antonyms found.

calendared => tính thời gian, calendar year => năm dương lịch, calendar week => tuần dương lịch, calendar month => Tháng theo lịch, calendar method of birth control => Phương pháp ngày rụng trứng,