FAQs About the word cacuminate

nhọn

To make sharp or pointed.

No synonyms found.

No antonyms found.

cacuminal => âm vòm, cactuses => xương rồng, cactus wren => Chim chích cactuses, cactus mouse => Chuột xương rồng, cactus family => Họ Xương rồng,