FAQs About the word cabbaged

Bắp cải

of Cabbage

No synonyms found.

No antonyms found.

cabbage-bark tree => Cây vỏ bắp cải, cabbage tree => Cải bắp, cabbage palmetto => Cây cọ bắp cải, cabbage palm => Cây cọ bắp cải, cabbage butterfly => Bướm bắp cải,