FAQs About the word byroad

đường phụ

a side road little traveled (as in the countryside)A private or obscure road.

hẻm, ngõ,hẻm,Đường tắt,Ngõ,đường nhỏ,Hành lang,lối tắt,Vỉa hè,Đường phi ngựa,cắt giảm

No antonyms found.

byrnie => áo giáp xích, by-respect => Sự tôn trọng, byre => chuồng bò, byrd => Byrd, by-product => sản phẩm phụ,