FAQs About the word butut

butut

100 bututs equal 1 dalasi in Gambia

No synonyms found.

No antonyms found.

butty => bạn, butt-welding => hàn nối đầu, butt-weld => Hàn đối đầu, buttweld => Hàn đối đầu, buttressing => gia cố,