Vietnamese Meaning of business enterprise
Doanh nghiệp thương mại
Other Vietnamese words related to Doanh nghiệp thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of business enterprise
- business editor => biên tập viên kinh doanh
- business district => Khu thương mại
- business department => Bộ phận kinh doanh
- business deduction => khấu trừ kinh doanh
- business deal => thỏa thuận kinh doanh
- business data processing => Xử lý dữ liệu kinh doanh
- business cycle => Chu kỳ kinh doanh
- business concern => Mối quan tâm kinh doanh
- business community => cộng đồng doanh nghiệp
- business college => Trường kinh doanh
- business establishment => Cơ sở kinh doanh
- business executive => giám đốc điều hành
- business expense => chi phí kinh doanh
- business firm => Công ty thương mại
- business index => Chỉ số kinh doanh
- business interruption insurance => Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business leader => Lãnh đạo doanh nghiệp
- business letter => Thư thương mại
- business life => Cuộc sống kinh doanh
- business line => lĩnh vực kinh doanh
Definitions and Meaning of business enterprise in English
business enterprise (n)
the activity of providing goods and services involving financial and commercial and industrial aspects
FAQs About the word business enterprise
Doanh nghiệp thương mại
the activity of providing goods and services involving financial and commercial and industrial aspects
No synonyms found.
No antonyms found.
business editor => biên tập viên kinh doanh, business district => Khu thương mại, business department => Bộ phận kinh doanh, business deduction => khấu trừ kinh doanh, business deal => thỏa thuận kinh doanh,