FAQs About the word bush out

nhô ra một chút

grow outward

No synonyms found.

No antonyms found.

bush nasturtium => Rau cải xoong, bush leaguer => cầu thủ tầm thường, bush league => Giải đấu hạng ruồi, bush lawyer => luật sư bụi rậm, bush jacket => Áo khoác bụi,