Vietnamese Meaning of bush out
nhô ra một chút
Other Vietnamese words related to nhô ra một chút
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bush out
Definitions and Meaning of bush out in English
bush out (v)
grow outward
FAQs About the word bush out
nhô ra một chút
grow outward
No synonyms found.
No antonyms found.
bush nasturtium => Rau cải xoong, bush leaguer => cầu thủ tầm thường, bush league => Giải đấu hạng ruồi, bush lawyer => luật sư bụi rậm, bush jacket => Áo khoác bụi,